Từ điển Thiều Chửu
諏 - tưu
① Mưu, hỏi, chọn ngày tốt gọi là tưu cát 諏吉.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
諏 - tưu
Bàn tính. Họp bàn mưu kế.